B 倉 -- Y nghiệp Niê

82346 阿業 (尼業尼耶)

E 倉 -- Bế Văn môn

83847 閉文門

E 倉 -- Nguyễn Văn Dũng

57593 阮文勇

G 倉 -- Đậu Qúy Đức

74900 豆貴德